ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Instrumental variables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Instrumental variables


Instrumental variables

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các biến công cụ (IV).
+ Biến số thay thế BIẾN GIẢI THÍCH THỰC TẾ để làm trọng số trong phân tích hồi quy.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…