EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instrumentalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instrumentalist
instrumentalist /,instru'mentəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhạc sĩ biểu diễn
(triết học) người theo thuyết công cụ
← Xem thêm từ instrumentalism
Xem thêm từ instrumentalists →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
in
ins
inst
instrument
instrumental
is
li
list
me
men
menta
mental
nt
ru
rum
rumen
st
str
strum
ta
tali
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…