EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
integrated circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
integrated circuit
integrated circuit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mạch tích hợp, vi mạch
← Xem thêm từ integrated
Xem thêm từ integrated software →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
circuit
grate
grated
i
in
integrate
integrated
it
nt
ra
rat
rate
rated
rc
ted
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…