EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intensifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intensifications
intensification /in,tensifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm tăng cao lên, sự tăng cường
sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội
sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm
← Xem thêm từ intensification
Xem thêm từ intensified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
en
ens
i
ic
if
in
intensification
ion
ions
nt
on
si
ten
tens
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…