EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interestingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interestingness
interestingness /'intristiɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm quan tâm, sự làm chú ý; tính chất chú ý
← Xem thêm từ interestingly
Xem thêm từ interests →
Từ vựng liên quan
er
ere
est
i
in
inter
Interest
interest
interesting
nt
re
res
rest
resting
ss
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…