ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Intermediate lag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Intermediate lag


Intermediate lag

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Độ trễ trung gian.
+ Đây là một phần trễ của độ trễ hoạt động có liên quan với CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…