intersection /,intə'sekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giao nhau, sự cắt ngang
chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang
(toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao
@intersection
(tương) giao
i. of events (xác suất) giao của các biến số
i. of sets giao của các tập hợp