ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intersection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intersection


intersection /,intə'sekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giao nhau, sự cắt ngang
  chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang
  (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao

@intersection
  (tương) giao
  i. of events (xác suất) giao của các biến số
  i. of sets giao của các tập hợp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…