ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interstratify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interstratify


interstratify /,intə'strætifai/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  xếp lớp, xen kẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…