ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irrationalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irrationalise


irrationalise /i'ræʃənəlaiz/ (irrationalise) /i'ræʃənəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành không hợp lý, làm thành phi lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…