EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irrationalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irrationalities
irrationality /i,ræʃə'næliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) irrationaliness)
tính không hợp lý, tính phi lý
điều không hợp lý, điều phi lý
← Xem thêm từ irrationalise
Xem thêm từ irrationality →
Từ vựng liên quan
alit
at
i
ion
irrational
it
li
lit
on
ra
rat
ratio
ration
rational
rationalities
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…