EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irrevocableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irrevocableness
irrevocableness /i,revəkə'biliti/ (irrevocableness) /i'revəkəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)
tính không thể thu hồi (giấy phép...)
← Xem thêm từ irrevocable
Xem thêm từ irrevocably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
cab
cable
en
evocable
i
irrevocable
lenes
oc
re
rev
revocable
ss
vocab
vocable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…