ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irrevocableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irrevocableness


irrevocableness /i,revəkə'biliti/ (irrevocableness) /i'revəkəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)
  tính không thể thu hồi (giấy phép...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…