EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isochromatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isochromatic
isochromatic /,aisoukrou'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cùng màu, đẳng sắc
← Xem thêm từ isobars
Xem thêm từ isochronal →
Từ vựng liên quan
at
ch
chroma
chromatic
i
ic
is
iso
ma
mat
oc
och
om
rom
roma
so
soc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…