ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isochromatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isochromatic


isochromatic /,aisoukrou'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cùng màu, đẳng sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…