EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isocrat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isocrat
isocrat /'aisəkræt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở trong chính thể đồng quyền
← Xem thêm từ isocracy
Xem thêm từ isocratic →
Từ vựng liên quan
at
i
is
iso
oc
ocr
ra
rat
so
soc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…