EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isocratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isocratic
isocratic /,aisə'krætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chính thể đồng quyền
← Xem thêm từ isocrat
Xem thêm từ isocyanate →
Từ vựng liên quan
at
i
ic
is
iso
isocrat
oc
ocr
ra
rat
so
soc
socratic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…