ex. Game, Music, Video, Photography

"It needs to be examined before coming to any conclusion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ examined. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"It needs to be examined before coming to any conclusion.

Nghĩa của câu:

"Nó cần phải được kiểm tra trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.

examined


Ý nghĩa

@examine /ig'zæmin/
* ngoại động từ
- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
- (pháp lý) thẩm vấn
* nội động từ
- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát

@examine
- nghiên cứu, quan sát, kiểm tra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…