Câu ví dụ:
"It needs to be examined before coming to any conclusion.
Nghĩa của câu:"Nó cần phải được kiểm tra trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.
examined
Ý nghĩa
@examine /ig'zæmin/
* ngoại động từ
- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
- (pháp lý) thẩm vấn
* nội động từ
- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
@examine
- nghiên cứu, quan sát, kiểm tra