Câu ví dụ:
It's time to take bolder actions for clean air and people’s health.
Nghĩa của câu:bolder
Ý nghĩa
@bold /bould/
* tính từ
- dũng cảm, táo bạo, cả gan
- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
- rõ, rõ nét
=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi
- dốc ngược, dốc đứng
=bold coast+ bờ biển dốc đứng
!as bold as brass
- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
!to make [so] bold [as] to
- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
!to put a bold face on sommething
- (xem) face
@bold
- (Tech) đậm (chữ)