ex. Game, Music, Video, Photography

July 31 is the birthdays of both Rowling and Potter.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ potter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

July 31 is the birthdays of both Rowling and potter.

Nghĩa của câu:

potter


Ý nghĩa

@potter /'pɔtə/
* nội động từ
- (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
- (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn
* ngoại động từ
- (+ away) lãng phí
=to potter away one's time+ lãng phí thời giờ
* danh từ
- thợ gốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…