EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knitting-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knitting-machine
knitting-machine /'nitiɳmə,ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy đan (len, sợi), máy dệt kim
← Xem thêm từ knitting
Xem thêm từ knitting needle →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chin
chine
hi
hin
in
it
itt
k
kn
knit
knitting
ma
mac
mach
machine
ni
nit
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…