ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landscaped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landscaped


landscape /'lænskeip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phong cảnh

động từ


  làm đẹp phong cảnh
  làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…