ex. Game, Music, Video, Photography

Lawmakers also voted to vote on another provision in the bill.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bill. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Lawmakers also voted to vote on another provision in the bill.

Nghĩa của câu:

Bill


Ý nghĩa

@Bill
- (Econ) Hối phiếu.
+ Công cụ ngắn hạn dưới dạng lệnh trả yêu cầu người bị ký

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…