ex. Game, Music, Video, Photography

Le Thi Huyen Anh, key account sales manager at Jobstreet.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ en. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Le Thi Huyen Anh, key account sales manager at Jobstreet.

Nghĩa của câu:

Lê Thị Huyền Anh, Giám đốc kinh doanh tài khoản chính tại Jobstreet.

en


Ý nghĩa

@en /en/
* danh từ
- N, n (chữ cái)
- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…