EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leathern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leathern
leathern /'leðə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng da
← Xem thêm từ leathering
Xem thêm từ leatheroid →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
he
her
hern
l
lea
leat
leather
rn
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…