ex. Game, Music, Video, Photography

Leonardo da Vinci's portrait of Christ "Salvator Mundi" sold for a record-smashing $450.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ christ. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Leonardo da Vinci's portrait of christ "Salvator Mundi" sold for a record-smashing $450.

Nghĩa của câu:

Bức chân dung Chúa Kitô "Salvator Mundi" của Leonardo da Vinci được bán với giá kỷ lục 450 USD.

christ


Ý nghĩa

@christ /kraist/
* danh từ
- Chúa Giê-su, Chúa cứu thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…