EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
license plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
license plate
license plate /'laisənspleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bảng đăng ký (xe ô tô...)
← Xem thêm từ license
Xem thêm từ licensed →
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
cense
en
ens
ic
ice
l
la
lat
late
li
lice
license
pl
pla
plat
plate
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…