EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
looking-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
looking-glass
looking-glass /'lukiɳglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gương soi
← Xem thêm từ looking-for
Xem thêm từ looks →
Từ vựng liên quan
as
ass
glass
in
kin
king
l
la
lass
lo
loo
look
looking
ok
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…