ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lowbrowed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lowbrowed


lowbrowed /'loubraud/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có trán thấp (người)
  có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…