EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrostatistics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrostatistics
macrostatistics
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) thống kê các mấu lớn
← Xem thêm từ macrospore
Xem thêm từ macrostomia →
Từ vựng liên quan
ac
at
ic
is
m
ma
mac
macro
macros
os
st
sta
statist
Statistic
statistic
statistics
ta
tat
ti
tic
tics
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…