EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malassimilation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malassimilation
malassimilation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngôn ngữ) sự đồng hoá không hoàn toàn
← Xem thêm từ malarky
Xem thêm từ malawi →
Từ vựng liên quan
alas
as
ass
assimilation
at
ion
la
lass
lat
lati
m
ma
mi
mil
on
si
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…