ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maltreatments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maltreatments


maltreatment /mæl'tri:tmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…