Câu ví dụ:
Many major banks can be found here, including HSBC, Barrington Bank and First Bank virgin Islands.
Nghĩa của câu:virgin
Ý nghĩa
@virgin /'və:dzin/
* danh từ
- gái trinh, gái đồng trinh
- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh
- (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh
- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
* tính từ
- (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
=virgin woman+ gái trinh
=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
=virgin soil+ đất chưa khai phá
=virgin clay+ đất sét chưa nung
=virgin oil+ dầu sống
- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)