ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ memberships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng memberships


membership /'membəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tư cách hội viên, địa vị hội viên
a membership card → thẻ hội viên
  số hội viên, toàn thể hội viên
this club has a large membership → số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn

@membership
  [sự, tính] thuộc về (tập hợp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…