membership /'membəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tư cách hội viên, địa vị hội viên
a membership card → thẻ hội viên
số hội viên, toàn thể hội viên
this club has a large membership → số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn
@membership
[sự, tính] thuộc về (tập hợp)