EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milestones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milestones
milestone /'mailstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cột kilômét cọc
(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)
← Xem thêm từ milestone
Xem thêm từ milfoil →
Từ vựng liên quan
est
lest
m
mi
mil
mile
miles
milestone
on
one
ones
st
stone
stones
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…