multiplication /,mʌltipli'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhân
(toán học) tính nhân
@multiplication
phép nhân
abrriged m. phép nhân tắt
block m. phép nhân khối
complex m. phép nhân phức
inner m. (hình học) phép nhân trong
left handed m. phép nhân bên trái
natural m. phép nhân tự nhiên
right handed m. phép nhân bên trái
scalar m. phép nhân vô hướng