ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiplication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiplication


multiplication /,mʌltipli'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhân
  (toán học) tính nhân

@multiplication
  phép nhân
  abrriged m. phép nhân tắt
  block m. phép nhân khối
  complex m. phép nhân phức
  inner m. (hình học) phép nhân trong
  left handed m. phép nhân bên trái
  natural m. phép nhân tự nhiên
  right handed m. phép nhân bên trái
  scalar m. phép nhân vô hướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…