ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ natice grasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng natice grasses


natice grasses /'neitiv'grɑ:siz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…