EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onomatopoetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onomatopoetic
onomatopoetic /,ɔnoumætəpou'etik/ (onomatopoeic) /,ɔnoumætəpou'pi:ik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh
← Xem thêm từ onomatopoeic
Xem thêm từ onomatopolia →
Từ vựng liên quan
at
atop
ic
ma
mat
no
o
om
on
ono
onomatop
op
po
poet
poetic
ti
tic
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…