ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opera-glasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opera-glasses


opera-glasses /'ɔpərə,glɑ:siz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  ống nhòm (để xem kịch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…