ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overestimates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overestimates


overestimate /'ouvər'estimit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit]

ngoại động từ


  đánh giá quá cao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…