EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overestimating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overestimating
overestimate /'ouvər'estimit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit]
ngoại động từ
đánh giá quá cao
← Xem thêm từ overestimates
Xem thêm từ overexcite →
Từ vựng liên quan
at
er
ere
est
estimating
in
ma
mat
matin
mating
o
over
re
res
rest
st
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…