ex. Game, Music, Video, Photography

Park will bring right-back Vu Van Thanh back to the main squad.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ squad. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Park will bring right-back Vu Van Thanh back to the main squad.

Nghĩa của câu:

squad


Ý nghĩa

@squad /skwɔd/
* danh từ
- (quân sự) tổ, đội
=flying squad+ đội cảnh sát cơ giới
=suicide squad+ đội cảm tử
=awkward squad+ tổ lính mới
- kíp (thợ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…