Câu ví dụ:
Park will bring right-back Vu Van Thanh back to the main squad.
Nghĩa của câu:squad
Ý nghĩa
@squad /skwɔd/
* danh từ
- (quân sự) tổ, đội
=flying squad+ đội cảnh sát cơ giới
=suicide squad+ đội cảm tử
=awkward squad+ tổ lính mới
- kíp (thợ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao