ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by Norvartis Sharing the basic definitions of Glaucoma, Dr.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ glaucoma. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by Norvartis Sharing the basic definitions of glaucoma, Dr.

Nghĩa của câu:

glaucoma


Ý nghĩa

@glaucoma /glɔ:'koumə/
* danh từ
- (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…