EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pillow-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pillow-block
pillow-block /'piloublɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa
← Xem thêm từ pillow
Xem thêm từ pillow-case →
Từ vựng liên quan
bl
bloc
block
ill
lo
lock
low
oc
ock
ow
p
pi
pill
pillow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…