placement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
Các câu ví dụ:
1. The most notable aspect of the house is that in a relatively narrow space, a system of louvers and irregular brick placements arches down gracefully, setting it apart from all other houses on the street.
Nghĩa của câu:Điểm đáng chú ý nhất của ngôi nhà là trong một không gian tương đối hẹp, hệ thống cửa gió và các vị trí gạch không đều cong xuống một cách duyên dáng, khiến nó trở nên khác biệt với tất cả những ngôi nhà khác trên phố.
2. "We require all care placements to have clear procedures in place to prevent children from going missing," he said in a statement.
Xem tất cả câu ví dụ về placement