EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleasure-craft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleasure-craft
pleasure-craft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu chỉ dùng để đi chơi
← Xem thêm từ pleasure-boat
Xem thêm từ pleasure-garden →
Từ vựng liên quan
aft
as
craft
ea
ft
lea
leas
p
pl
plea
pleas
pleasure
ra
raf
raft
re
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…