EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleuroccipital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleuroccipital
pleuroccipital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) bên chẩm
← Xem thêm từ pleurocarpous
Xem thêm từ pleurocentesis →
Từ vựng liên quan
cc
ci
euro
it
ita
leu
oc
occipita
occipital
p
pi
pit
pita
pl
roc
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…