EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portreeve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portreeve
portreeve /'pɔ:tri:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó thị trưởng
(sử học) thị trưởng
← Xem thêm từ portrays
Xem thêm từ portress →
Từ vựng liên quan
eve
or
ort
p
po
port
re
ree
reeve
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…