ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ praiseworthiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng praiseworthiness


praiseworthiness /preiz,wə:ðinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…