EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
praiseworthiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
praiseworthiness
praiseworthiness /preiz,wə:ðinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương
← Xem thêm từ praiseworthily
Xem thêm từ praiseworthy →
Từ vựng liên quan
ai
hi
hin
in
is
or
ort
p
pr
praise
ra
raise
se
sew
ss
thin
thine
wo
wort
worth
worthiness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…