ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ president elect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng president elect


president elect /'prezidənti'lekt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…