EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
press photographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
press photographer
press photographer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chụp ảnh cho báo chí
← Xem thêm từ press officer
Xem thêm từ press proof →
Từ vựng liên quan
er
graph
grapher
he
her
ho
hot
ot
p
phot
photo
photograph
photographer
pr
pre
pres
press
ra
rap
raphe
re
res
ss
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…