ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preventions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preventions


prevention /pri'venʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa
prevention of disease → sự phòng bệnh
prevention is better than cure → phòng bệnh hơn chữa bệnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…