EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procathedrals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procathedrals
procathedral
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà thờ xứ đạo dùng làm nhà thờ lớn
← Xem thêm từ procathedral
Xem thêm từ procedural →
Từ vựng liên quan
at
cat
cathedra
cathedral
cathedrals
he
oc
p
pr
pro
procathedral
ra
roc
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…